Có 2 kết quả:

凛遵 lǐn zūn ㄌㄧㄣˇ ㄗㄨㄣ凜遵 lǐn zūn ㄌㄧㄣˇ ㄗㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to strictly abide by

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to strictly abide by

Bình luận 0