Có 2 kết quả:
凛遵 lǐn zūn ㄌㄧㄣˇ ㄗㄨㄣ • 凜遵 lǐn zūn ㄌㄧㄣˇ ㄗㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to strictly abide by
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to strictly abide by
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0